Đối đầu Cremonese vs Juve Stabia, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Cremonese vs Juve Stabia Đối đầu Cremonese vs Juve Stabia Phong độ Cremonese gần đây Phong độ Juve Stabia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cremonese vs Juve Stabia
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cremonese vs Juve Stabia trước đây
- 20/10/2024Juve Stabia1 - 2Cremonese1 - 1W
- 28/07/2020Juve Stabia1 - 2Cremonese0 - 1W
- 26/12/2019Cremonese1 - 1Juve Stabia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Cremonese vs Juve Stabia
- Thống kê lịch sử đối đầu Cremonese vs Juve Stabia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cremonese vs Juve Stabia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cremonese vs Juve Stabia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cremonese (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cremonese (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cremonese thắng
Bại: là số trận Cremonese thua
Thắng: là số trận Cremonese thắng
Bại: là số trận Cremonese thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cremonese và Juve Stabia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 33 | 23 | 6 | 4 | 73 | 34 | 39 | 75 | T H T T B T |
2 | Pisa | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 31 | 23 | 64 | B B T T B T |
3 | Spezia | 32 | 15 | 13 | 4 | 47 | 23 | 24 | 58 | B H T H B T |
4 | Cremonese | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 36 | 16 | 52 | H T T H T H |
5 | Juve Stabia | 32 | 13 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 49 | B H T T T H |
6 | Catanzaro | 33 | 10 | 18 | 5 | 46 | 38 | 8 | 48 | H B T B H H |
7 | Palermo | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 37 | 7 | 45 | T H B T T B |
8 | Bari | 33 | 9 | 17 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | H H H B H T |
9 | Cesena | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 40 | 1 | 43 | T H H B H H |
10 | Modena | 33 | 9 | 14 | 10 | 41 | 41 | 0 | 41 | H B B T T B |
11 | Carrarese | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 43 | -9 | 38 | H B H T H H |
12 | Frosinone | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 43 | -11 | 37 | T T T T H H |
13 | Mantova | 32 | 8 | 12 | 12 | 38 | 47 | -9 | 36 | B B H B T T |
14 | Cittadella | 33 | 9 | 9 | 15 | 26 | 47 | -21 | 36 | T B B H H B |
15 | Brescia | 33 | 7 | 14 | 12 | 36 | 43 | -7 | 35 | B H B T B H |
16 | SudTirol | 33 | 9 | 8 | 16 | 41 | 52 | -11 | 35 | H T H B H B |
17 | Sampdoria | 33 | 7 | 14 | 12 | 35 | 46 | -11 | 35 | H H H B B T |
18 | Salernitana | 33 | 8 | 9 | 16 | 30 | 43 | -13 | 33 | B T H B B T |
19 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32 | 45 | -13 | 32 | H B H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 6 | 13 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: