Đối đầu Brescia vs Modena, 21h00 ngày 26/12
Kết quả Brescia vs Modena Nhận định, Soi kèo Brescia vs Modena, 21h00 ngày 26/12 Đối đầu Brescia vs Modena Phong độ Brescia gần đây Phong độ Modena gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Brescia vs Modena
- Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brescia vs Modena trước đây
- 13/01/2024Modena1 - 2Brescia0 - 2W
- 24/10/2023Brescia0 - 1Modena0 - 0L
- 11/02/2023Brescia0 - 1Modena0 - 0L
- 10/09/2022Modena1 - 3Brescia1 - 1W
- 20/02/2016Modena1 - 0Brescia0 - 0L
- 03/10/2015Brescia2 - 2Modena2 - 1D
- 04/03/2015Brescia0 - 1Modena0 - 1L
- 12/10/2014Modena1 - 1Brescia0 - 1D
- 14/05/2014Brescia0 - 1Modena0 - 1L
- 14/12/2013Modena0 - 1Brescia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brescia vs Modena
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Modena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Modena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Modena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brescia (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Brescia (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brescia và Modena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: