Đối đầu Atalanta vs Bologna, 17h30 ngày 13/4
Kết quả Atalanta vs Bologna Soi kèo phạt góc Atalanta vs Bologna, 17h30 ngày 13/04 Đối đầu Atalanta vs Bologna Phong độ Atalanta gần đây Phong độ Bologna gần đây
Serie A 2024-2025: Atalanta vs Bologna
- Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atalanta vs Bologna trước đây
- 05/02/2025Atalanta0 - 1Bologna0 - 0L
- 29/09/2024Bologna1 - 1Atalanta0 - 0D
- 04/03/2024Atalanta1 - 2Bologna1 - 0L
- 23/12/2023Bologna1 - 0Atalanta0 - 0L
- 08/04/2023Atalanta0 - 2Bologna0 - 0L
- 10/01/2023Bologna1 - 2Atalanta1 - 0W
- 21/03/2022Bologna0 - 1Atalanta0 - 0W
- 28/08/2021Atalanta0 - 0Bologna0 - 0D
- 26/04/2021Atalanta5 - 0Bologna2 - 0W
- 24/12/2020Bologna2 - 2Atalanta0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Atalanta vs Bologna
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Bologna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Bologna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Serie A | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Bologna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Atalanta (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atalanta và Bologna trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 | B B B B H B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
20 | Monza | 32 | 2 | 9 | 21 | 25 | 56 | -31 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: