Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana, 18h00 ngày 29/10

Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana

Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Tzeirey Kafr Kana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) 1 0 1 0
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El FahemTzeirey Kafr Kana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Herzliya 7 5 2 0 14 5 9 17 T T H T T H
2 Ironi Modiin 8 5 2 1 14 5 9 17 H T H T T B
3 Maccabi Yavne 7 5 2 0 17 9 8 17 H T T T T T
4 Sport Club Dimona 8 5 1 2 14 9 5 16 T T B T T T
5 MS Jerusalem 7 3 2 2 12 8 4 11 B B T T H H
6 Hapoel Holon Yaniv 7 2 5 0 9 6 3 11 H H T T H H
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 8 3 2 3 8 10 -2 11 B B H H T B
8 SC Maccabi Ashdod 7 3 1 3 8 6 2 10 H T B B B T
9 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 8 2 4 2 8 10 -2 10 H T H B H T
10 AS Ashdod 8 2 3 3 12 12 0 9 B B H H T T
11 MS Hapoel Lod 8 2 3 3 10 12 -2 9 T H B B B H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 7 1 4 2 7 7 0 7 H H H B T H
13 Maccabi Shaarayim 7 1 4 2 5 6 -1 7 B H H T H H
14 Shimshon Tel Aviv 8 1 4 3 6 8 -2 7 H B H H B H
15 Hapoel Azor 8 2 1 5 11 20 -9 7 T B B B B B
16 Shimshon Kafr Qasim 7 0 2 5 3 11 -8 2 H B B B B H
17 Tzeirey Tira 8 0 2 6 5 19 -14 2 B B H H B B

Cập nhật: