Đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim, 18h00 ngày 01/11

Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/11/2024 17:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim trước đây

  • 12/04/2024
    Ironi Modiin
    1 - 1
    Maccabi Shaarayim
    0 - 0
    D
  • 26/01/2024
    Maccabi Shaarayim
    1 - 3
    Ironi Modiin
    0 - 1
    W
  • 17/03/2023
    Maccabi Shaarayim
    1 - 0
    Ironi Modiin
    1 - 0
    L
  • 11/11/2022
    Ironi Modiin
    0 - 0
    Maccabi Shaarayim
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Maccabi Shaarayim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Modiin (sân nhà) 2 0 2 0
Ironi Modiin (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi ModiinMaccabi Shaarayim trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Herzliya 7 5 2 0 14 5 9 17 T T H T T H
2 Ironi Modiin 8 5 2 1 14 5 9 17 H T H T T B
3 Maccabi Yavne 7 5 2 0 17 9 8 17 H T T T T T
4 Sport Club Dimona 8 5 1 2 14 9 5 16 T T B T T T
5 MS Jerusalem 7 3 2 2 12 8 4 11 B B T T H H
6 Hapoel Holon Yaniv 7 2 5 0 9 6 3 11 H H T T H H
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 8 3 2 3 8 10 -2 11 B B H H T B
8 SC Maccabi Ashdod 7 3 1 3 8 6 2 10 H T B B B T
9 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 8 2 4 2 8 10 -2 10 H T H B H T
10 AS Ashdod 8 2 3 3 12 12 0 9 B B H H T T
11 MS Hapoel Lod 8 2 3 3 10 12 -2 9 T H B B B H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 7 1 4 2 7 7 0 7 H H H B T H
13 Maccabi Shaarayim 7 1 4 2 5 6 -1 7 B H H T H H
14 Shimshon Tel Aviv 8 1 4 3 6 8 -2 7 H B H H B H
15 Hapoel Azor 8 2 1 5 11 20 -9 7 T B B B B B
16 Shimshon Kafr Qasim 7 0 2 5 3 11 -8 2 H B B B B H
17 Tzeirey Tira 8 0 2 6 5 19 -14 2 B B H H B B

Cập nhật: