Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 18h00 ngày 09/4
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
- 03/01/2025Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 2Tzeirey Kafr Kana0 - 1W
- 01/03/2024Tzeirey Kafr Kana2 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0W
- 28/09/2023Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 0W
- 14/04/2023Tzeirey Kafr Kana1 - 2Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 0L
- 30/12/2022Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 29 | 18 | 8 | 3 | 45 | 15 | 30 | 62 | H H T H T B |
2 | Hapoel Herzliya | 29 | 17 | 6 | 6 | 48 | 28 | 20 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Maccabi Yavne | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B B B T T |
5 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 10 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B B B H B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
9 | AS Ashdod | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 41 | B H T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 49 | -19 | 32 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 29 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 29 | 4 | 9 | 16 | 21 | 38 | -17 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: