Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira, 19h50 ngày 22/4

Israel B League 2024-2025: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira

Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Tzeirey Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) 0 0 0 0
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat MalakhiTzeirey Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: