Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik, 17h40 ngày 03/5
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik trước đây
- 13/02/2024Maccabi Ata Bialik1 - 2Tzeirey Kafr Kana1 - 1W
- 31/03/2023Maccabi Ata Bialik1 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 1D
- 16/12/2022Tzeirey Kafr Kana2 - 1Maccabi Ata Bialik1 - 0W
- 28/01/2022Maccabi Ata Bialik1 - 1Tzeirey Kafr Kana0 - 0D
- 01/10/2021Tzeirey Kafr Kana1 - 2Maccabi Ata Bialik0 - 1L
- 24/03/2017Tzeirey Kafr Kana0 - 1Maccabi Ata Bialik0 - 0L
- 25/11/2016Maccabi Ata Bialik2 - 0Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Maccabi Ata Bialik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Maccabi Ata Bialik trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 29 | 19 | 6 | 4 | 57 | 31 | 26 | 63 | H T T T H B |
2 | Sport Club Dimona | 30 | 16 | 9 | 5 | 55 | 28 | 27 | 57 | H H T T T H |
3 | Ironi Modiin | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 55 | T T T H H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 12 | 11 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | H H H T H B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 23 | 14 | 45 | T B B T H T |
6 | AS Ashdod | 29 | 11 | 10 | 8 | 28 | 28 | 0 | 43 | T B T B T T |
7 | Hapoel Herzliya | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T B B H B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 30 | -2 | 37 | B H B B T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 37 | -8 | 37 | B H T B B T |
10 | Maccabi Yavne | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 34 | 2 | 35 | T B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 32 | H B H B T B |
12 | Maccabi Shaarayim | 29 | 8 | 7 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | B T B H B T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 30 | 8 | 7 | 15 | 23 | 44 | -21 | 31 | B T B B H T |
14 | Hapoel Bikat Hayarden | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 40 | -8 | 30 | H T T T B B |
15 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 8 | 5 | 16 | 30 | 46 | -16 | 29 | H B T T T T |
16 | MS Hapoel Lod | 29 | 8 | 4 | 17 | 24 | 52 | -28 | 28 | B B B T B B |
Cập nhật: