Đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin, 17h35 ngày 13/12

Israel B League 2024-2025: Maccabi Yavne vs Ironi Modiin

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/12/2024 17:35
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin trước đây

  • 22/03/2024
    Maccabi Yavne
    0 - 2
    Ironi Modiin
    0 - 2
    L
  • 29/12/2023
    Ironi Modiin
    1 - 1
    Maccabi Yavne
    1 - 1
    D
  • 03/02/2023
    Maccabi Yavne
    1 - 0
    Ironi Modiin
    0 - 0
    W
  • 30/09/2022
    Ironi Modiin
    0 - 0
    Maccabi Yavne
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Yavne vs Ironi Modiin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Yavne (sân nhà) 2 1 0 1
Maccabi Yavne (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Yavne thắng
Bại: là số trận Maccabi Yavne thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi YavneIroni Modiin trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 13 9 3 1 24 8 16 30 B H T T T T
2 Maccabi Yavne 13 8 4 1 29 14 15 28 T T T H H B
3 Sport Club Dimona 13 8 3 2 23 10 13 27 T T T H H T
4 Hapoel Holon Yaniv 13 6 7 0 18 7 11 25 H T H T T T
5 SC Maccabi Ashdod 13 7 3 3 17 9 8 24 T T H T H T
6 Hapoel Herzliya 13 7 3 3 21 14 7 24 T T B B H B
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 14 7 3 4 17 12 5 24 T T H T T B
8 MS Jerusalem 13 6 4 3 23 13 10 22 H T T H B T
9 AS Ashdod 13 5 3 5 23 18 5 18 T B T T T B
10 Shimshon Tel Aviv 13 4 4 5 14 11 3 16 H B B T T T
11 Hapoel Azor 14 4 3 7 14 26 -12 15 B T H H B T
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 13 3 5 5 13 17 -4 14 T B B H B T
13 MS Hapoel Lod 14 3 3 8 14 26 -12 12 T B B B B B
14 Maccabi Shaarayim 13 1 6 6 8 14 -6 9 H B B B H B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 13 1 4 8 7 21 -14 7 B B B B B B
16 Tzeirey Tira 13 1 4 8 8 26 -18 7 B B B T H H
17 Shimshon Kafr Qasim 13 0 2 11 5 32 -27 2 B B B B B B

Cập nhật: