Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 12/4

Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm

Lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm trước đây

  • 29/12/2023
    Hapoel Umm Al Fahm
    4 - 0
    Hapoel Ramat Gan
    2 - 0
    L
  • 14/03/2023
    Hapoel Umm Al Fahm
    2 - 0
    Hapoel Ramat Gan
    1 - 0
    L
  • 08/12/2022
    Hapoel Ramat Gan
    1 - 4
    Hapoel Umm Al Fahm
    0 - 3
    L
  • 04/02/2022
    Hapoel Ramat Gan
    1 - 3
    Hapoel Umm Al Fahm
    1 - 2
    L
  • 18/10/2021
    Hapoel Umm Al Fahm
    2 - 1
    Hapoel Ramat Gan
    1 - 0
    L
  • 03/03/2021
    Hapoel Ramat Gan
    3 - 0
    Hapoel Umm Al Fahm
    1 - 0
    W
  • 17/11/2020
    Hapoel Umm Al Fahm
    2 - 2
    Hapoel Ramat Gan
    1 - 1
    D
  • 31/12/2019
    Hapoel Umm Al Fahm
    0 - 2
    Hapoel Ramat Gan
    0 - 0
    W
  • 01/09/2019
    Hapoel Ramat Gan
    3 - 2
    Hapoel Umm Al Fahm
    0 - 1
    W
  • 20/08/2020
    Hapoel Umm Al Fahm
    3 - 1
    Hapoel Ramat Gan
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Israel 9 3 1 5
Cúp Hạng 2 Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Hapoel Umm Al Fahm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Ramat Gan (sân nhà) 4 2 0 2
Hapoel Ramat Gan (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Ramat Gan thắng
Bại: là số trận Hapoel Ramat Gan thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Ramat GanHapoel Umm Al Fahm trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bnei Yehuda Tel Aviv 29 18 4 7 55 35 20 58 T B T T H T
2 Hapoel Kiryat Shmona 29 18 3 8 49 19 30 57 H H B T B T
3 Ironi Tiberias 29 14 11 4 44 26 18 53 T H T T H H
4 Maccabi Kabilio Jaffa 29 14 8 7 57 38 19 50 T T T B H B
5 Hapoel Natzrat Illit 30 13 8 9 45 33 12 47 T H T H H B
6 Ironi Nir Ramat HaSharon 29 12 8 9 54 47 7 44 B T T H H T
7 Hapoel Umm Al Fahm 29 10 11 8 37 33 4 41 B T B T T H
8 Maccabi Herzliya 29 11 8 10 32 39 -7 41 B B T T T B
9 Hapoel Acre FC 29 9 11 9 39 39 0 38 B T B T T B
10 Kafr Qasim 29 9 10 10 30 37 -7 37 H H B B B T
11 Sectzya Nes Ziona 29 9 7 13 38 52 -14 34 T H B T H B
12 Hapoel Ramat Gan 29 8 9 12 35 34 1 33 H T B B H T
13 Hapoel Rishon Lezion 30 8 8 14 25 39 -14 32 T B B T B T
14 Hapoel Kfar Saba 29 7 9 13 27 39 -12 30 H H T B H T
15 Hapoel Afula 29 5 9 15 32 51 -19 24 B B B B T B
16 Ihud Bnei Shefaram 29 4 4 21 26 64 -38 16 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: