Đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira, 05h00 ngày 09/4
Kết quả Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira Đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira Phong độ Hapoel Kaukab gần đây Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira trước đây
- 19/01/2024Moadon Sport Tira4 - 0Hapoel Kaukab0 - 0L
- 12/02/2023Moadon Sport Tira1 - 0Hapoel Kaukab0 - 0L
- 07/10/2022Hapoel Kaukab1 - 0Moadon Sport Tira0 - 0W
- 21/01/2022Hapoel Kaukab1 - 2Moadon Sport Tira1 - 0L
- 24/09/2021Moadon Sport Tira3 - 4Hapoel Kaukab2 - 2W
- 30/04/2021Hapoel Kaukab1 - 0Moadon Sport Tira0 - 0W
- 20/04/2021Moadon Sport Tira1 - 1Hapoel Kaukab1 - 0D
- 10/01/2020Moadon Sport Tira1 - 1Hapoel Kaukab0 - 1D
- 12/04/2019Hapoel Kaukab3 - 0Moadon Sport Tira2 - 0W
- 14/12/2018Moadon Sport Tira1 - 2Hapoel Kaukab0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Moadon Sport Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kaukab (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hapoel Kaukab (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kaukab thắng
Bại: là số trận Hapoel Kaukab thua
Thắng: là số trận Hapoel Kaukab thắng
Bại: là số trận Hapoel Kaukab thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kaukab và Moadon Sport Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 25 | 17 | 5 | 3 | 52 | 26 | 26 | 56 | T T T T H T |
2 | Ironi Modiin | 25 | 14 | 7 | 4 | 44 | 21 | 23 | 49 | H T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 22 | 23 | 47 | T H T B H H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 23 | 13 | 42 | B B H T H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 17 | 11 | 38 | H H B H T B |
6 | Hapoel Herzliya | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 36 | B B T T T T |
7 | Maccabi Yavne | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 24 | 7 | 35 | H H T B T B |
8 | AS Ashdod | 25 | 8 | 10 | 7 | 24 | 24 | 0 | 34 | T B H B T B |
9 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | T T H H B H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 31 | T H B T B H |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 25 | 8 | 4 | 13 | 24 | 38 | -14 | 28 | B B B T H B |
12 | Maccabi Shaarayim | 25 | 7 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 27 | B T H B B T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 35 | -17 | 27 | T B B B B T |
14 | MS Hapoel Lod | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 47 | -24 | 25 | T H T B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 36 | -8 | 24 | H B H B H T |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 44 | -23 | 17 | B B B T H B |
Cập nhật: