Đối đầu Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth, 17h30 ngày 01/5

Israel B League 2024-2025: Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth

Lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Israel 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Maccabi Ahi Nazareth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Kaukab (sân nhà) 2 0 0 2
Hapoel Kaukab (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kaukab thắng
Bại: là số trận Hapoel Kaukab thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel KaukabMaccabi Ahi Nazareth trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 29 19 6 4 57 31 26 63 H T T T H B
2 Sport Club Dimona 30 16 9 5 55 28 27 57 H H T T T H
3 Ironi Modiin 29 15 10 4 49 23 26 55 T T T H H H
4 Shimshon Tel Aviv 29 12 11 6 42 26 16 47 H H H T H B
5 Hapoel Holon Yaniv 29 12 9 8 37 23 14 45 T B B T H T
6 AS Ashdod 29 11 10 8 28 28 0 43 T B T B T T
7 Hapoel Herzliya 29 10 7 12 39 37 2 37 T T B B H B
8 SC Maccabi Ashdod 29 10 7 12 28 30 -2 37 B H B B T T
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 29 9 10 10 29 37 -8 37 B H T B B T
10 Maccabi Yavne 29 9 8 12 36 34 2 35 T B B B B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 9 5 15 28 43 -15 32 H B H B T B
12 Maccabi Shaarayim 29 8 7 14 23 38 -15 31 B T B H B T
13 Shimshon Kafr Qasim 30 8 7 15 23 44 -21 31 B T B B H T
14 Hapoel Bikat Hayarden 29 7 9 13 32 40 -8 30 H T T T B B
15 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 29 8 5 16 30 46 -16 29 H B T T T T
16 MS Hapoel Lod 29 8 4 17 24 52 -28 28 B B B T B B

Cập nhật: