Đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab, 17h40 ngày 05/4

Israel B League 2024-2025: Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2024 17:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab trước đây

  • 12/01/2024
    Hapoel Kaukab
    1 - 2
    Hapoel Raanana
    0 - 1
    W
  • 24/02/2023
    Hapoel Kaukab
    0 - 1
    Hapoel Raanana
    0 - 0
    W
  • 20/10/2022
    Hapoel Raanana
    1 - 0
    Hapoel Kaukab
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Kaukab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Raanana (sân nhà) 1 1 0 0
Hapoel Raanana (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Raanana thắng
Bại: là số trận Hapoel Raanana thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel RaananaHapoel Kaukab trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 24 16 5 3 51 26 25 53 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 26 13 8 5 45 22 23 47 T H T B H H
3 Ironi Modiin 24 13 7 4 40 20 20 46 T H T T T T
4 Shimshon Tel Aviv 25 11 9 5 36 23 13 42 B B H T H H
5 Hapoel Holon Yaniv 24 10 8 6 28 16 12 38 T H H B H T
6 Maccabi Yavne 24 9 8 7 30 22 8 35 B H H T B T
7 AS Ashdod 24 8 10 6 24 22 2 34 B T B H B T
8 Hapoel Herzliya 24 9 6 9 34 29 5 33 T B B T T T
9 SC Maccabi Ashdod 24 8 6 10 23 25 -2 30 T T T H H B
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 24 7 9 8 21 29 -8 30 B T H B T B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 24 8 4 12 22 35 -13 28 B B B B T H
12 MS Hapoel Lod 24 7 4 13 22 43 -21 25 B T H T B B
13 Maccabi Shaarayim 24 6 6 12 18 33 -15 24 B B T H B B
14 Shimshon Kafr Qasim 25 6 6 13 16 35 -19 24 H T B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 24 4 9 11 25 34 -9 21 T H B H B H
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 24 4 5 15 21 42 -21 17 B B B B T H

Cập nhật: