Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab, 17h40 ngày 26/4

Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2024 17:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab trước đây

  • 06/02/2024
    Hapoel Kaukab
    0 - 1
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    W
  • 27/01/2023
    Hapoel Kaukab
    3 - 4
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    W
  • 23/09/2022
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 2
    Hapoel Kaukab
    0 - 1
    L
  • 04/02/2022
    Hapoel Kaukab
    5 - 6
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 5
    W
  • 08/10/2021
    Hapoel Kafr Kanna
    3 - 1
    Hapoel Kaukab
    0 - 1
    W
  • 17/01/2020
    Hapoel Kaukab
    4 - 1
    Hapoel Kafr Kanna
    2 - 1
    L
  • 14/09/2019
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 0
    Hapoel Kaukab
    0 - 0
    W
  • 15/02/2019
    Hapoel Kaukab
    3 - 0
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 0
    L
  • 15/10/2018
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 1
    Hapoel Kaukab
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 5 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 9 5 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Kaukab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) 4 2 1 1
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr KannaHapoel Kaukab trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 28 19 6 3 57 29 28 63 T H T T T H
2 Sport Club Dimona 29 16 8 5 55 28 27 56 B H H T T T
3 Ironi Modiin 28 15 9 4 49 23 26 54 T T T T H H
4 Shimshon Tel Aviv 28 12 11 5 42 25 17 47 T H H H T H
5 Hapoel Holon Yaniv 28 11 9 8 33 22 11 42 H T B B T H
6 AS Ashdod 28 10 10 8 27 28 -1 40 B T B T B T
7 Hapoel Herzliya 28 10 7 11 38 33 5 37 T T T B B H
8 Maccabi Yavne 28 9 8 11 34 31 3 35 B T B B B B
9 SC Maccabi Ashdod 28 9 7 12 26 30 -4 34 H B H B B T
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 28 8 10 10 27 36 -9 34 T B H T B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 28 9 5 14 27 41 -14 32 T H B H B T
12 Hapoel Bikat Hayarden 28 7 9 12 31 38 -7 30 B H T T T B
13 Maccabi Shaarayim 28 7 7 14 21 38 -17 28 B B T B H B
14 Shimshon Kafr Qasim 29 7 7 15 20 42 -22 28 B B T B B H
15 MS Hapoel Lod 28 8 4 16 24 50 -26 28 B B B B T B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 5 16 28 45 -17 26 T H B T T T

Cập nhật: