Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 17h00 ngày 05/4
Kết quả Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya trước đây
- 10/01/2025Hapoel Ironi Baka El Garbiya0 - 0Tzeirey Um El Fahem0 - 0D
- 08/04/2024Hapoel Ironi Baka El Garbiya7 - 2Tzeirey Um El Fahem3 - 0L
- 19/01/2024Tzeirey Um El Fahem2 - 2Hapoel Ironi Baka El Garbiya0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El Fahem và Hapoel Ironi Baka El Garbiya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 13 | 31 | 62 | T H H T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 28 | 17 | 6 | 5 | 48 | 26 | 22 | 57 | T H T T T B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
5 | Maccabi Yavne | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 48 | T T B B B T |
6 | MS Jerusalem | 28 | 12 | 9 | 7 | 46 | 36 | 10 | 45 | T T B T H T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 23 | 10 | 42 | H H B H B T |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 28 | 10 | 11 | 7 | 34 | 25 | 9 | 41 | H B B B H B |
9 | AS Ashdod | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 30 | 12 | 38 | T B H T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 30 | 3 | 37 | B H H H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 29 | 7 | 11 | 11 | 33 | 35 | -2 | 32 | H B T T H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 32 | -9 | 32 | H T B T T H |
13 | Hapoel Azor | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H H B T B B |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 58 | -29 | 27 | B B B T H T |
15 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H H B T B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 37 | -16 | 21 | B H B B T H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: