Đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem, 18h45 ngày 31/12

Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem

Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 2 0 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Bueine (sân nhà) 1 0 1 0
Hapoel Bueine (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel BueineTzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 16 11 4 1 29 8 21 37 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 16 10 3 3 31 13 18 33 H H T T T B
3 Hapoel Herzliya 16 10 3 3 27 16 11 33 B H B T T T
4 Hapoel Holon Yaniv 16 8 7 1 24 10 14 31 T T T T B T
5 Maccabi Yavne 16 8 4 4 30 22 8 28 H H B B B B
6 SC Maccabi Ashdod 16 8 3 5 21 14 7 27 T H T T B B
7 MS Jerusalem 16 6 6 4 26 17 9 24 H B T H B H
8 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
9 AS Ashdod 16 6 4 6 27 20 7 22 T T B B T H
10 Shimshon Tel Aviv 16 5 5 6 17 15 2 20 T T T H B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 16 4 6 6 20 21 -1 18 H B T B T H
12 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 16 3 6 7 11 16 -5 15 B H B T T B
14 MS Hapoel Lod 16 4 3 9 15 29 -14 15 B B B B B T
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
16 Tzeirey Tira 16 2 4 10 12 30 -18 10 T H H B B T
17 Shimshon Kafr Qasim 16 0 2 14 7 45 -38 2 B B B B B B

Cập nhật: