Đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab, 18h00 ngày 23/3
Kết quả Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab Đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab Phong độ Hapoel Bueine gần đây Phong độ Hapoel Kaukab gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab trước đây
- 30/12/2023Hapoel Kaukab1 - 4Hapoel Bueine0 - 2W
- 17/03/2023Hapoel Bueine1 - 3Hapoel Kaukab1 - 1L
- 11/11/2022Hapoel Kaukab2 - 0Hapoel Bueine0 - 0L
- 25/02/2022Hapoel Kaukab1 - 3Hapoel Bueine0 - 0W
- 30/10/2021Hapoel Bueine0 - 0Hapoel Kaukab0 - 0D
- 28/10/2017Hapoel Bueine1 - 2Hapoel Kaukab1 - 0L
- 10/09/2016Hapoel Kaukab1 - 2Hapoel Bueine1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 3 Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bueine (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hapoel Bueine (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bueine và Hapoel Kaukab trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 23 | 16 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 52 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 45 | T H T H T B |
3 | Ironi Modiin | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 40 | B T H T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T B B H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 15 | 11 | 34 | T B T H H B |
6 | Maccabi Yavne | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 20 | 9 | 32 | T B H H T B |
7 | AS Ashdod | 22 | 7 | 10 | 5 | 21 | 19 | 2 | 31 | T B T B H B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 8 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | B T T T T H |
9 | Hapoel Herzliya | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 27 | B B T B B T |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 6 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 27 | H H B T H B |
11 | MS Hapoel Lod | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 38 | -17 | 25 | B B B T H T |
12 | Shimshon Kafr Qasim | 23 | 6 | 6 | 11 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B H T B B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 7 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | B B B B B T |
14 | Maccabi Shaarayim | 23 | 6 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 24 | H B B T H B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 32 | -9 | 20 | B T H B H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 40 | -21 | 16 | H B B B B T |
Cập nhật: