Đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab, 18h00 ngày 23/3

Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/3/2024 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 5 2 1 2
Hạng 3 Israel 1 0 0 1
Cúp Quốc Gia Israel 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Hapoel Kaukab: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Bueine (sân nhà) 3 0 1 2
Hapoel Bueine (sân khách) 4 3 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel BueineHapoel Kaukab trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 23 16 4 3 47 22 25 52 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 24 13 6 5 42 19 23 45 T H T H T B
3 Ironi Modiin 22 11 7 4 36 20 16 40 B T H T T T
4 Shimshon Tel Aviv 23 11 7 5 31 18 13 40 T T B B H T
5 Hapoel Holon Yaniv 22 9 7 6 26 15 11 34 T B T H H B
6 Maccabi Yavne 22 8 8 6 29 20 9 32 T B H H T B
7 AS Ashdod 22 7 10 5 21 19 2 31 T B T B H B
8 SC Maccabi Ashdod 22 8 5 9 23 24 -1 29 B T T T T H
9 Hapoel Herzliya 22 7 6 9 25 28 -3 27 B B T B B T
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 22 6 9 7 20 27 -7 27 H H B T H B
11 MS Hapoel Lod 22 7 4 11 21 38 -17 25 B B B T H T
12 Shimshon Kafr Qasim 23 6 6 11 14 27 -13 24 H B H T B B
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 22 7 3 12 19 33 -14 24 B B B B B T
14 Maccabi Shaarayim 23 6 6 11 17 31 -14 24 H B B T H B
15 Hapoel Bikat Hayarden 23 4 8 11 23 32 -9 20 B T H B H B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 23 4 4 15 19 40 -21 16 H B B B B T

Cập nhật: