Đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus, 19h00 ngày 18/2

Israel B League 2024-2025: Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus

Lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Ironi Arraba vs Hapoel Bnei Musmus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Ironi Arraba (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Ironi Arraba (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Ironi Arraba thắng
Bại: là số trận Hapoel Ironi Arraba thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Ironi ArrabaHapoel Bnei Musmus trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 23 16 5 2 39 10 29 53 B T H T T T
2 Hapoel Herzliya 22 13 5 4 37 22 15 44 T B H T T H
3 Maccabi Yavne 23 12 6 5 38 26 12 42 H T B T H T
4 Agudat Sport Nordia Jerusalem 23 12 5 6 34 21 13 41 T H T B T T
5 Sport Club Dimona 23 12 4 7 38 23 15 40 T H B B T B
6 Hapoel Holon Yaniv 22 10 9 3 31 17 14 39 H B T T H B
7 SC Maccabi Ashdod 21 10 5 6 29 18 11 35 B T H T H B
8 AS Ashdod 23 9 7 7 36 23 13 34 H H T T B T
9 MS Jerusalem 22 8 8 6 37 28 9 32 H B T T B H
10 Shimshon Tel Aviv 23 8 7 8 26 24 2 31 H T T H T B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 23 5 8 10 25 29 -4 23 H B B H B T
12 Hapoel Azor 22 6 5 11 19 35 -16 23 T H B B H B
13 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 21 4 9 8 15 25 -10 21 H H H H T H
14 MS Hapoel Lod 23 5 4 14 21 46 -25 19 T B B B B B
15 Tzeirey Tira 23 4 6 13 17 37 -20 18 T B H B B T
16 Maccabi Shaarayim 21 3 7 11 14 25 -11 16 B B B B B H
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: