Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 17h00 ngày 19/4

Israel B League 2024-2025: Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed

Lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 1 0 0
Hạng 3 Israel 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Beit She'any vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Beit She'any (sân nhà) 1 1 0 0
Hapoel Beit She'any (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Beit She'any thắng
Bại: là số trận Hapoel Beit She'any thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Beit She'anyMaccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: