Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor, 19h50 ngày 22/4

Israel B League 2024-2025: SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/4/2025 19:50
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor trước đây

  • 20/12/2024
    Hapoel Azor
    1 - 0
    SC Maccabi Ashdod
    1 - 0
    L
  • 11/03/2022
    Hapoel Azor
    1 - 2
    SC Maccabi Ashdod
    0 - 1
    W
  • 26/11/2021
    SC Maccabi Ashdod
    1 - 0
    Hapoel Azor
    1 - 0
    W
  • 19/01/2020
    SC Maccabi Ashdod
    1 - 1
    Hapoel Azor
    0 - 0
    D
  • 13/09/2019
    Hapoel Azor
    0 - 1
    SC Maccabi Ashdod
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Hapoel Azor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Maccabi Ashdod (sân nhà) 2 1 1 0
SC Maccabi Ashdod (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Maccabi AshdodHapoel Azor trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: