Đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne, 17h40 ngày 20/12
Kết quả AS Ashdod vs Maccabi Yavne Đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne Phong độ AS Ashdod gần đây Phong độ Maccabi Yavne gần đây
Israel B League 2024-2025: AS Ashdod vs Maccabi Yavne
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne trước đây
- 16/02/2024Maccabi Yavne2 - 2AS Ashdod0 - 0D
- 08/09/2023AS Ashdod0 - 0Maccabi Yavne0 - 0D
- 09/04/2021AS Ashdod0 - 0Maccabi Yavne0 - 0D
- 09/03/2021Maccabi Yavne0 - 4AS Ashdod0 - 2W
- 07/02/2020AS Ashdod2 - 2Maccabi Yavne2 - 0D
- 04/10/2019Maccabi Yavne0 - 0AS Ashdod0 - 0D
- 22/03/2019Maccabi Yavne1 - 1AS Ashdod0 - 0D
- 18/11/2018AS Ashdod3 - 1Maccabi Yavne1 - 1W
- 25/09/2018Maccabi Yavne1 - 0AS Ashdod1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 8 | 2 | 6 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Maccabi Yavne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Ashdod (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
AS Ashdod (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Ashdod và Maccabi Yavne trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 33 | H T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 30 | T T H H T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 14 | 7 | 7 | 0 | 20 | 7 | 13 | 28 | T H T T T T |
5 | Maccabi Yavne | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 17 | 12 | 28 | T T H H B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 27 | T H T H T T |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T H T T B |
8 | MS Jerusalem | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 23 | T T H B T H |
9 | AS Ashdod | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 20 | 4 | 18 | B T T T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
11 | Hapoel Azor | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 28 | -14 | 15 | T H H B T B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B H B T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H B T |
14 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 21 | -13 | 10 | B B B B B T |
16 | Tzeirey Tira | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 28 | -19 | 7 | B B T H H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 38 | -32 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: