Đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin, 18h30 ngày 25/4
Kết quả AS Ashdod vs Ironi Modiin Đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin Phong độ AS Ashdod gần đây Phong độ Ironi Modiin gần đây
Israel B League 2024-2025: AS Ashdod vs Ironi Modiin
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin trước đây
- 30/12/2024Ironi Modiin0 - 0AS Ashdod0 - 0D
- 26/02/2024Ironi Modiin0 - 2AS Ashdod0 - 1W
- 24/09/2023AS Ashdod1 - 1Ironi Modiin1 - 1D
- 16/02/2018Ironi Modiin1 - 2AS Ashdod0 - 0W
- 23/10/2017AS Ashdod3 - 1Ironi Modiin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Ashdod vs Ironi Modiin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Ashdod (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AS Ashdod (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
Thắng: là số trận AS Ashdod thắng
Bại: là số trận AS Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Ashdod và Ironi Modiin trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 31 | 18 | 5 | 8 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T B T B T |
3 | Hapoel Herzliya | 30 | 17 | 7 | 6 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T T B B H |
4 | Maccabi Yavne | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 54 | B B B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 51 | T H T B H T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 11 | 12 | 7 | 38 | 27 | 11 | 45 | B B H B H T |
7 | MS Jerusalem | 30 | 12 | 9 | 9 | 46 | 40 | 6 | 45 | B T H T B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 26 | 9 | 43 | B H B T B H |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 4 | 41 | H H T B T H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 7 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 33 | B T T H H B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
15 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: