Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod, 18h00 ngày 29/10
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây Phong độ AS Ashdod gần đây
Israel B League 2024-2025: SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod trước đây
- 01/03/2024AS Ashdod1 - 2SC Maccabi Ashdod1 - 1W
- 29/09/2023SC Maccabi Ashdod1 - 2AS Ashdod1 - 2L
- 10/01/2020SC Maccabi Ashdod2 - 0AS Ashdod1 - 0W
- 01/09/2023AS Ashdod1 - 1SC Maccabi Ashdod1 - 0D
- 04/04/2018SC Maccabi Ashdod1 - 1AS Ashdod0 - 0D
- 31/12/2017AS Ashdod0 - 0SC Maccabi Ashdod0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs AS Ashdod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Maccabi Ashdod (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SC Maccabi Ashdod (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Maccabi Ashdod và AS Ashdod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T H T T H |
2 | Ironi Modiin | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | H T H T T B |
3 | Maccabi Yavne | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 9 | 8 | 17 | H T T T T T |
4 | Sport Club Dimona | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T B T T T |
5 | MS Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | B B T T H H |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 7 | 2 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H T T H H |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | B B H H T B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 10 | H T B B B T |
9 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T H B H T |
10 | AS Ashdod | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B H H T T |
11 | MS Hapoel Lod | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | T H B B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H H H B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H H T H H |
14 | Shimshon Tel Aviv | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H B H H B H |
15 | Hapoel Azor | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | H B B B B H |
17 | Tzeirey Tira | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 19 | -14 | 2 | B B H H B B |
Cập nhật: