Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 17h35 ngày 25/4
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
- 08/01/2025Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0D
- 26/04/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0W
- 06/02/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 4Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0W
- 01/09/2023Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0D
- 14/09/2022Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0W
- 07/10/2019Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
- 27/09/2016Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
- 16/12/2022Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0D
- 23/12/2016Agudat Sport Nordia Jerusalem1 - 2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 4 | 1 | 3 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agudat Sport Nordia Jerusalem và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 31 | 18 | 5 | 8 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T B T B T |
3 | Hapoel Herzliya | 30 | 17 | 7 | 6 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T T B B H |
4 | Maccabi Yavne | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 54 | B B B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 51 | T H T B H T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 11 | 12 | 7 | 38 | 27 | 11 | 45 | B B H B H T |
7 | MS Jerusalem | 30 | 12 | 9 | 9 | 46 | 40 | 6 | 45 | B T H T B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 26 | 9 | 43 | B H B T B H |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 4 | 41 | H H T B T H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 7 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 33 | B T T H H B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
15 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: