Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil, 23h00 ngày 22/5
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây Phong độ Hapoel Nof HaGalil gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil trước đây
- 02/12/2024Hapoel Nof HaGalil2 - 3Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Nof HaGalil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agudat Sport Nordia Jerusalem và Hapoel Nof HaGalil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 55 | B H T T T T |
2 | Kafr Qasim | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 50 | T H B B T T |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 48 | B H T B T T |
4 | Hapoel Raanana | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 43 | H H B B B T |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 41 | T H H T T B |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 32 | T H H T B B |
7 | Hapoel Afula | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 26 | H H T B B B |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | B H B T B B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: