Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Afula, 00h00 ngày 30/10
Kết quả Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Afula Đối đầu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Afula Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây Phong độ Hapoel Afula gần đây
- Thứ tư, Ngày 30/10/202400:00
- Hapoel Afula 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.77O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.57X
3.852
4.45Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.07O 1
0.69U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Afula
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Afula: Diễn biến chính
- 33'0-1Kola R.
- 76'Olawale P.1-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Natzrat Illit vs Hapoel Afula: Số liệu thống kê
- Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 10Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 91Pha tấn công91
-
- 75Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 17 | 10 | 5 | 2 | 33 | 17 | 16 | 35 | H T H T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T H B B T B |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 17 | 9 | 1 | 7 | 39 | 30 | 9 | 28 | B B T T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Kafr Qasim | 17 | 6 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T B H H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs