Kết quả Hapoel Beit She'any vs Hapoel Kafr Kanna, 19h00 ngày 07/01
Kết quả Hapoel Beit She'any vs Hapoel Kafr Kanna Nhận định, Soi kèo Hapoel Beit Shean vs Hapoel Kafr Kanna, 19h00 ngày 31/12 Đối đầu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Kafr Kanna Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
- Thứ ba, Ngày 07/01/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.81O 3
0.80U 3
0.901
1.40X
4.302
5.70Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beit She'any vs Hapoel Kafr Kanna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Beit She'any vs Hapoel Kafr Kanna: Diễn biến chính
- 11'0-0
- 19'0-0
- 42'0-0
- 43'0-0
- 50'0-1
Saker S.
- 55'0-1
- 57'0-1
- 58'Omri Ame1-1
- 71'1-1
- 86'1-1
- 89'Shai Ovnish2-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beit She'any vs Hapoel Kafr Kanna: Số liệu thống kê
- Hapoel Beit She'anyHapoel Kafr Kanna
- 5Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 15Tổng cú sút2
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài1
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 79Pha tấn công69
-
- 44Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |