Đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan, 23h30 ngày 28/5
Kết quả Aluminium Arak vs Sepahan Đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan Phong độ Aluminium Arak gần đây Phong độ Sepahan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Aluminium Arak vs Sepahan
- Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan trước đây
- 24/12/2023Sepahan0 - 1Aluminium Arak0 - 0W
- 28/02/2023Aluminium Arak1 - 1Sepahan1 - 1D
- 10/09/2022Sepahan0 - 0Aluminium Arak0 - 0D
- 02/06/2022Sepahan1 - 1Aluminium Arak0 - 1D
- 13/01/2022Aluminium Arak0 - 0Sepahan0 - 0D
- 06/03/2021Aluminium Arak1 - 6Sepahan1 - 2L
- 19/11/2020Sepahan1 - 0Aluminium Arak0 - 0L
- 17/01/2022Aluminium Arak1 - 1Sepahan1 - 1D
- 18/11/2016Aluminium Arak0 - 0Sepahan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iran | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aluminium Arak (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Aluminium Arak (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aluminium Arak thắng
Bại: là số trận Aluminium Arak thua
Thắng: là số trận Aluminium Arak thắng
Bại: là số trận Aluminium Arak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aluminium Arak và Sepahan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persepolis | 28 | 18 | 8 | 2 | 41 | 17 | 24 | 62 | T T H T T T |
2 | Esteghlal Tehran | 28 | 17 | 10 | 1 | 37 | 15 | 22 | 61 | T T H T T H |
3 | Sepahan | 28 | 15 | 6 | 7 | 48 | 25 | 23 | 51 | T T H H H T |
4 | Tractor S.C. | 28 | 14 | 6 | 8 | 36 | 21 | 15 | 48 | B B H T T H |
5 | Shams Azar Qazvin | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T B T H T H |
6 | Malavan | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 22 | 7 | 40 | B B H H B B |
7 | Aluminium Arak | 28 | 10 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 38 | B B H T H T |
8 | Gol Gohar FC | 28 | 8 | 12 | 8 | 29 | 25 | 4 | 36 | B H H H B B |
9 | Zob Ahan | 28 | 9 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | 36 | B T B B T B |
10 | Mes Rafsanjan | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 33 | -3 | 35 | H T H B H T |
11 | Havadar SC | 28 | 6 | 11 | 11 | 30 | 40 | -10 | 29 | T H T H B B |
12 | Peykan | 28 | 4 | 14 | 10 | 23 | 34 | -11 | 26 | H H B B B H |
13 | Nassaji Mazandaran | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 35 | -13 | 26 | H T T B T H |
14 | Foolad Khozestan | 28 | 6 | 7 | 15 | 17 | 38 | -21 | 25 | B B H B B T |
15 | Esteghlal Khozestan | 28 | 4 | 10 | 14 | 25 | 39 | -14 | 22 | T H H H B B |
16 | Sanat-Naft | 28 | 4 | 9 | 15 | 23 | 44 | -21 | 21 | B B B T H H |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật: