Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fram Reykjavik vs Vestri, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Fram Reykjavik vs Vestri Đối đầu Fram Reykjavik vs Vestri Phong độ Fram Reykjavik gần đây Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2025: Fram Reykjavik vs Vestri
- Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Vestri trước đây
- 05/10/2024Fram Reykjavik2 - 4Vestri1 - 3L
- 28/06/2024Vestri1 - 3Fram Reykjavik0 - 2W
- 07/04/2024Fram Reykjavik2 - 0Vestri2 - 0W
- 14/08/2021Vestri0 - 1Fram Reykjavik0 - 0W
- 05/06/2021Fram Reykjavik4 - 0Vestri1 - 0W
- 29/09/2020Vestri1 - 2Fram Reykjavik0 - 0W
- 12/09/2020Fram Reykjavik1 - 1Vestri0 - 0D
- 09/06/2016Vestri2 - 3Fram Reykjavik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 6 | 2 | 4 | 0 | 19 | 11 | 8 | 10 | H H H T H T |
5 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
7 | Afturelding | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H T B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
9 | Fram Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T B B |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
12 | KA Akureyri | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland