Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Afturelding vs KR Reykjavik, 02h15 ngày 19/5
Kết quả Afturelding vs KR Reykjavik Đối đầu Afturelding vs KR Reykjavik Phong độ Afturelding gần đây Phong độ KR Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Afturelding vs KR Reykjavik
- Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afturelding vs KR Reykjavik trước đây
- 12/02/2022Afturelding0 - 5KR Reykjavik0 - 3L
- 07/03/2020Afturelding1 - 3KR Reykjavik0 - 2L
- 09/03/2014KR Reykjavik2 - 1Afturelding1 - 0L
- 01/05/2018Afturelding1 - 7KR Reykjavik1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Afturelding vs KR Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs KR Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs KR Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs KR Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Afturelding (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding và KR Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 6 | 2 | 4 | 0 | 19 | 11 | 8 | 10 | H H H T H T |
5 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
7 | Afturelding | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H T B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
9 | Fram Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T B B |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
12 | KA Akureyri | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland