Phong độ KR Reykjavik gần đây, KQ KR Reykjavik mới nhất
Phong độ KR Reykjavik gần đây
- 24/05/20251 KR ReykjavikFram Reykjavik1 - 3L
- 19/05/2025AftureldingKR Reykjavik1 - 2L
- 11/05/2025KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar2 - 1W
- 06/05/2025BreidablikKR Reykjavik0 - 0D
- 28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0W
- 24/04/20251 HafnarfjordurKR Reykjavik1 - 1D
- 15/04/2025KR ReykjavikValur Reykjavik 11 - 1D
- 06/04/2025KA AkureyriKR Reykjavik 22 - 2D
- 15/05/2025KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar1 - 1L
- 19/04/2025KR ReykjavikKA Asvellir5 - 0W
Thống kê phong độ KR Reykjavik gần đây, KQ KR Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ KR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ KR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
- 24/05/20251 KR ReykjavikFram Reykjavik1 - 3L
- 19/05/2025AftureldingKR Reykjavik1 - 2L
- 11/05/2025KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar2 - 1W
- 06/05/2025BreidablikKR Reykjavik0 - 0D
- 28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0W
- 24/04/20251 HafnarfjordurKR Reykjavik1 - 1D
- 15/04/2025KR ReykjavikValur Reykjavik 11 - 1D
- 06/04/2025KA AkureyriKR Reykjavik 22 - 2D
- 15/05/2025KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar1 - 1L
- 19/04/2025KR ReykjavikKA Asvellir5 - 0W
- Kết quả KR Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả KR Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KR Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B H T T H T |
2 | Vestri | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T T B T |
3 | Breidablik | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T T H T T B |
4 | Valur Reykjavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 12 | T H B T B T |
5 | Fram Reykjavik | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B T B B T T |
6 | KR Reykjavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 10 | H T H T B B |
7 | Hafnarfjordur | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | H B T B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B B T H B |
9 | Afturelding | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B T B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T T B B H B |
11 | KA Akureyri | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H T |
12 | Akranes | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B