Đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Fram Reykjavik vs KA Akureyri Đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri Phong độ Fram Reykjavik gần đây Phong độ KA Akureyri gần đây
VĐQG Iceland 2024: Fram Reykjavik vs KA Akureyri
- Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri trước đây
- 26/08/2024Fram Reykjavik1 - 2KA Akureyri1 - 1L
- 24/06/2024KA Akureyri3 - 2Fram Reykjavik1 - 2L
- 02/10/2023Fram Reykjavik1 - 0KA Akureyri0 - 0W
- 21/08/2023Fram Reykjavik2 - 1KA Akureyri1 - 0W
- 29/05/2023KA Akureyri4 - 2Fram Reykjavik1 - 1L
- 05/09/2022Fram Reykjavik2 - 2KA Akureyri0 - 0D
- 17/06/2022KA Akureyri2 - 2Fram Reykjavik0 - 2D
- 14/06/2024KA Akureyri3 - 0Fram Reykjavik1 - 0L
- 26/06/2022KA Akureyri4 - 1Fram Reykjavik2 - 0L
- 27/02/2022KA Akureyri1 - 0Fram Reykjavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fram Reykjavik vs KA Akureyri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fram Reykjavik và KA Akureyri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 5 | 59 | T T H T |
2 | Breidablik | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 59 | T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 41 | H B H H |
4 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 39 | H T H B |
5 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 37 | B B T B |
6 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 34 | B B B H |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland