Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Leiknir Reykjavik vs Grindavik, 02h15 ngày 31/5
Kết quả Leiknir Reykjavik vs Grindavik Đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây Phong độ Grindavik gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Leiknir Reykjavik vs Grindavik
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik trước đây
- 18/08/2024Grindavik3 - 3Leiknir Reykjavik0 - 1D
- 15/06/2024Leiknir Reykjavik2 - 3Grindavik1 - 1L
- 17/08/2023Grindavik1 - 0Leiknir Reykjavik1 - 0L
- 10/06/2023Leiknir Reykjavik2 - 2Grindavik0 - 1D
- 17/09/2020Grindavik1 - 1Leiknir Reykjavik1 - 1D
- 17/08/2016Leiknir Reykjavik0 - 3Grindavik0 - 0L
- 03/06/2016Grindavik4 - 0Leiknir Reykjavik1 - 0L
- 19/07/2014Grindavik2 - 2Leiknir Reykjavik2 - 2D
- 03/03/2019Leiknir Reykjavik1 - 3Grindavik0 - 2L
- 02/06/2017Leiknir Reykjavik1 - 1Grindavik0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 8 | 0 | 4 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leiknir Reykjavik vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leiknir Reykjavik (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Leiknir Reykjavik (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leiknir Reykjavik thắng
Bại: là số trận Leiknir Reykjavik thua
Thắng: là số trận Leiknir Reykjavik thắng
Bại: là số trận Leiknir Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leiknir Reykjavik và Grindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
2 | Keflavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 9 | T B T T |
3 | UMF Njardvik | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | H T H T |
4 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
5 | Thor Akureyri | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | H T B T |
6 | Volsungur husavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T T B |
7 | Fylkir | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B |
8 | HK Kopavogs | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H T B |
9 | Grindavik | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 4 | B H T B |
10 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
11 | Fjolnir | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | B H H B |
12 | Leiknir Reykjavik | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland