Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fjolnir vs Fylkir, 01h30 ngày 17/5
Kết quả Fjolnir vs Fylkir Đối đầu Fjolnir vs Fylkir Phong độ Fjolnir gần đây Phong độ Fylkir gần đây
Hạng nhất Iceland 2025: Fjolnir vs Fylkir
- Giải đấu: Hạng nhất IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fjolnir vs Fylkir trước đây
- 13/01/2024Fylkir5 - 0Fjolnir2 - 0L
- 15/01/2022Fylkir3 - 0Fjolnir2 - 0L
- 31/01/2021Fjolnir2 - 3Fylkir0 - 1L
- 20/01/2020Fylkir5 - 3Fjolnir2 - 3L
- 11/03/2023Fylkir0 - 2Fjolnir0 - 2W
- 21/02/2021Fjolnir1 - 4Fylkir0 - 3L
- 27/07/2022Fjolnir0 - 2Fylkir0 - 1L
- 20/05/2022Fylkir5 - 2Fjolnir3 - 1L
- 26/08/2020Fylkir2 - 0Fjolnir0 - 0L
- 04/07/2020Fjolnir1 - 2Fylkir0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs Fylkir
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Fylkir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Fylkir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Reykjavik | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Fylkir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fjolnir (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Fjolnir (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fjolnir và Fylkir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
2 | Thor Akureyri | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
3 | Fylkir | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Throttur Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | IR Reykjavik | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Keflavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | UMF Selfoss | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | HK Kopavogs | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Grindavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | B H |
10 | Fjolnir | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
11 | Leiknir Reykjavik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Volsungur husavik | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland