Đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 07/3

Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025: Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ

  • Giải đấu: Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 07/3/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 7 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp nữ Reykjavik Iceland 3 3 0 0
Hạng nhất nữ Iceland 4 4 0 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fylkir Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Fylkir Nữ (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir NữFram Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 UMF Selfoss (W) 1 1 0 0 7 0 7 3
2 Alftanes (W) 1 1 0 0 2 1 1 3
3 Fjolnir (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
4 IH Hafnarfjordur (W) 0 0 0 0 0 0 0 0
5 KH Hlidarendi (W) 1 0 0 1 1 2 -1 0
6 UMF Sindri Hofn (W) 1 0 0 1 0 7 -7 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 IA Akranes (W) 3 3 0 0 12 5 7 9
2 HK Kopavogur (W) 3 2 0 1 7 6 1 6
3 Haukar (W) 3 2 0 1 9 9 0 6
4 IBV Vestmannaeyjar (W) 2 1 0 1 4 3 1 3
5 KR Reykjavik (W) 3 1 0 2 9 10 -1 3
6 Afturelding (W) 3 1 0 2 7 10 -3 3
7 Grotta (W) 3 1 0 2 3 6 -3 3
8 Njardvik Grindavik (W) 2 0 0 2 2 4 -2 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Valur (W) 3 3 0 0 15 1 14 9
2 Trottur Reykjavik (W) 3 2 1 0 10 3 7 7
3 Thor KA Akureyri (W) 3 2 0 1 15 3 12 6
4 Fram Reykjavik (W) 4 1 1 2 4 13 -9 4
5 Fylkir (W) 2 0 0 2 2 11 -9 0
6 Tindastoll Neisti (W) 3 0 0 3 1 16 -15 0
Cập nhật: