Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây, KQ Fram Reykjavik Nữ mới nhất
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
- 17/05/2025Fram Reykjavik NữThor KA Akureyri Nữ1 - 2L
- 10/05/2025Vikingur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ1 - 1W
- 03/05/2025Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
- 30/04/2025Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0L
- 23/04/2025Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1L
- 16/04/2025Trottur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ2 - 0L
- 13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 07/03/2025Fylkir NữFram Reykjavik Nữ1 - 0L
- 01/03/2025Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 0D
- 23/02/2025Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ3 - 1L
Thống kê phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây, KQ Fram Reykjavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- ICE WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 6 | 2 | 0 | 4 |
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
- 07/03/2025Fylkir NữFram Reykjavik Nữ1 - 0L
- 01/03/2025Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 0D
- 23/02/2025Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ3 - 1L
- 13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 17/05/2025Fram Reykjavik NữThor KA Akureyri Nữ1 - 2L
- 10/05/2025Vikingur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ1 - 1W
- 03/05/2025Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
- 30/04/2025Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0L
- 23/04/2025Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1L
- 16/04/2025Trottur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ2 - 0L
- Kết quả Fram Reykjavik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Fram Reykjavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Fram Reykjavik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fram Reykjavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Fram Reykjavik Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KR Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 3 | 7 | T H T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 | B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T T B |
4 | Fylkir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T T B |
5 | Keflavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
6 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
7 | IA Akranes (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
9 | Haukar (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
10 | Afturelding (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B