Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) hôm nay, LTĐ Fram Reykjavik (W) mới nhất
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất hôm nay
- 11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
- 07/06 21:00Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 8
- 15/06 21:00Valur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
- 21/06 21:00Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 10
- 26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
- 08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
- 13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
- 21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
- 31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
- 06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
- 13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
- 20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
- 07/06 21:00Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 8
- 15/06 21:00Valur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
- 21/06 21:00Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 10
- 26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
- 08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
- 13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
- 21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
- 31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
- 06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 7
- 13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
- 20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HK Kopavogur (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | T T B T T T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 13 | B T T T T H |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B H T T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 | T H T B T B |
5 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 9 | B B T B T T |
6 | Keflavik (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H T H B H |
7 | Fylkir (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
8 | Haukar (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | T B B T B B |
9 | IA Akranes (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B T H H B B |
10 | Afturelding (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team Relegation