Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KA Akureyri vs Breidablik, 00h30 ngày 12/5
Kết quả KA Akureyri vs Breidablik Đối đầu KA Akureyri vs Breidablik Phong độ KA Akureyri gần đây Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2025: KA Akureyri vs Breidablik
- Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Breidablik trước đây
- 30/03/2025Breidablik3 - 1KA Akureyri3 - 0L
- 15/02/2025KA Akureyri0 - 5Breidablik0 - 2L
- 01/09/2024KA Akureyri2 - 3Breidablik1 - 1L
- 20/06/2024Breidablik2 - 1KA Akureyri1 - 0L
- 13/08/2023KA Akureyri1 - 1Breidablik1 - 1D
- 22/05/2023Breidablik2 - 0KA Akureyri0 - 0L
- 08/10/2022KA Akureyri1 - 2Breidablik0 - 1L
- 11/09/2022KA Akureyri2 - 1Breidablik1 - 0W
- 21/06/2022Breidablik4 - 1KA Akureyri1 - 0L
- 05/07/2023KA Akureyri2 - 2Breidablik0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KA Akureyri vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KA Akureyri (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
KA Akureyri (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KA Akureyri và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vestri | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B H T |
3 | Breidablik | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T T H |
4 | KR Reykjavik | 5 | 1 | 4 | 0 | 15 | 10 | 5 | 7 | H H H T H |
5 | IBV Vestmannaeyjar | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B H T T B |
6 | Afturelding | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H T B T B |
7 | Fram Reykjavik | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 6 | B T B T B |
8 | Valur Reykjavik | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 6 | H H T H B |
9 | Stjarnan Gardabaer | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T T B B B |
10 | Akranes | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B B B T |
11 | Hafnarfjordur | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B B H B T |
12 | KA Akureyri | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 4 | H B B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland