Phong độ Breidablik gần đây, KQ Breidablik mới nhất
Phong độ Breidablik gần đây
- 06/04/2025BreidablikAfturelding2 - 0W
- 28/10/2024Vikingur ReykjavikBreidablik0 - 1W
- 30/03/2025BreidablikKA Akureyri3 - 0W
- 28/02/2025UMF NjardvikBreidablik1 - 1W
- 22/02/2025BreidablikVolsungur husavik4 - 0W
- 15/02/2025KA AkureyriBreidablik0 - 2W
- 08/02/2025BreidablikFylkir1 - 0D
- 05/02/2025BreidablikFram Reykjavik1 - 1L
- 01/02/2025BreidablikStjarnan Gardabaer0 - 0W
- 18/01/2025BreidablikAkranes0 - 1W
Thống kê phong độ Breidablik gần đây, KQ Breidablik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Breidablik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Siêu Cúp Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Breidablik gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025BreidablikAfturelding2 - 0W
- 28/10/2024Vikingur ReykjavikBreidablik0 - 1W
- 01/02/2025BreidablikStjarnan Gardabaer0 - 0W
- 18/01/2025BreidablikAkranes0 - 1W
- 30/03/2025BreidablikKA Akureyri3 - 0W
- 28/02/2025UMF NjardvikBreidablik1 - 1W
- 22/02/2025BreidablikVolsungur husavik4 - 0W
- 15/02/2025KA AkureyriBreidablik0 - 2W
- 08/02/2025BreidablikFylkir1 - 0D
- 05/02/2025BreidablikFram Reykjavik1 - 1L
- Kết quả Breidablik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Breidablik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Breidablik mới nhất ở giải Siêu Cúp Iceland
- Kết quả Breidablik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Breidablik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Breidablik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Stjarnan Gardabaer | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Akranes | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | KR Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hafnarfjordur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B