Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ, 02h15 ngày 06/6
Kết quả Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ Đối đầu Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ Phong độ Fylkir Nữ gần đây Phong độ Afturelding Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ trước đây
- 07/07/2023Afturelding (W)1 - 2Fylkir (W)0 - 0W
- 03/05/2023Fylkir (W)2 - 2Afturelding (W)2 - 0D
- 12/03/2022Fylkir (W)0 - 4Afturelding (W)0 - 3L
- 03/05/2014Afturelding (W)1 - 2Fylkir (W)0 - 1W
- 08/09/2015Afturelding (W)0 - 1Fylkir (W)0 - 1W
- 30/06/2015Fylkir (W)4 - 0Afturelding (W)1 - 0W
- 27/09/2014Afturelding (W)2 - 0Fylkir (W)2 - 0L
- 16/07/2014Fylkir (W)1 - 0Afturelding (W)0 - 0W
- 01/08/2012Fylkir (W)1 - 2Afturelding (W)0 - 1L
- 24/05/2012Afturelding (W)0 - 1Fylkir (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Iceland nữ | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Afturelding Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fylkir Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir Nữ và Afturelding Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 3 | 21 | 12 | B T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T T B T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B H T T |
4 | KR Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 1 | 10 | T H T B T |
5 | Grotta (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | B B T B T |
6 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T T B B B |
7 | Haukar (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 | T B B T B |
8 | IA Akranes (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B T H H B |
9 | Keflavik (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T H B |
10 | Afturelding (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 18 | -16 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland