Đối đầu Pas Giannina vs Diagoras, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Pas Giannina vs Diagoras Đối đầu Pas Giannina vs Diagoras Phong độ Pas Giannina gần đây Phong độ Diagoras gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Pas Giannina vs Diagoras
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Diagoras trước đây
- 22/12/2011Diagoras0 - 1Pas Giannina0 - 1W
- 28/03/2011Pas Giannina5 - 0Diagoras3 - 0W
- 29/11/2010Diagoras0 - 0Pas Giannina0 - 0D
- 15/03/2009Pas Giannina1 - 1Diagoras0 - 1D
- 09/11/2008Diagoras2 - 0Pas Giannina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pas Giannina vs Diagoras
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Diagoras: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Diagoras: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Diagoras: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pas Giannina và Diagoras trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | T H T T T H |
2 | Panionios | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Kalamata AO | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 14 | T T H H T T |
4 | Panargiakos | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B B T T T |
5 | Egaleo Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H H B T B |
6 | AEK Athens B | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H B H B T |
7 | Ilioupoli | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | B H T T B B |
8 | Panahaiki-2005 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T B B B H |
9 | Asteras Tripoli B | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | H B H B B H |
10 | Kissamikos | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: