Phong độ PAOK Saloniki B gần đây, KQ PAOK Saloniki B mới nhất
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
- 06/04/20251 PAOK Saloniki BAO Kavala0 - 0D
- 02/04/2025PAOK Saloniki BNiki Volou0 - 1D
- 15/03/2025DiagorasPAOK Saloniki B0 - 1W
- 09/03/2025PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou2 - 1W
- 01/03/2025AO KavalaPAOK Saloniki B0 - 0L
- 01/02/20251 Ethnikos Neou KeramidiouPAOK Saloniki B0 - 2W
- 25/01/2025AEL LarisaPAOK Saloniki B1 - 1L
- 22/03/2025PAOK Saloniki BApollon Kalamarias0 - 0W
- 22/02/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B0 - 0L
- 15/02/2025MakedonikosPAOK Saloniki B1 - 2W
Thống kê phong độ PAOK Saloniki B gần đây, KQ PAOK Saloniki B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ PAOK Saloniki B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025PAOK Saloniki BApollon Kalamarias0 - 0W
- 22/02/2025Pas GianninaPAOK Saloniki B0 - 0L
- 15/02/2025MakedonikosPAOK Saloniki B1 - 2W
- 06/04/20251 PAOK Saloniki BAO Kavala0 - 0D
- 02/04/2025PAOK Saloniki BNiki Volou0 - 1D
- 15/03/2025DiagorasPAOK Saloniki B0 - 1W
- 09/03/2025PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou2 - 1W
- 01/03/2025AO KavalaPAOK Saloniki B0 - 0L
- 01/02/20251 Ethnikos Neou KeramidiouPAOK Saloniki B0 - 2W
- 25/01/2025AEL LarisaPAOK Saloniki B1 - 1L
- Kết quả PAOK Saloniki B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PAOK Saloniki B mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAOK Saloniki B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 22 | T T T T H B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | AEK Athens B | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B B H H T |
4 | Panargiakos | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 13 | H B T B H |
5 | Asteras Tripoli B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 11 | B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp