Đối đầu Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa, 20h00 ngày 28/4

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa

  • Giải đấu: Hạng 2 Hy Lạp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa

- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hy Lạp 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Anagenisi Karditsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kambaniakos (sân nhà) 1 0 0 1
Kambaniakos (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KambaniakosAnagenisi Karditsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PAOK Saloniki B 12 8 0 4 24 18 6 39 T T B B T T
2 Diagoras 7 3 4 0 7 4 3 27 H H T T H H
3 Iraklis 6 3 3 0 6 3 3 27 H H H T T T
4 Anagenisi Karditsa 6 1 2 3 2 5 -3 20 B B H T B H
5 Egaleo Athens 6 2 3 1 6 3 3 22 T T H H B H
6 AO Giouchtas 6 2 0 4 5 10 -5 17 T B B T B B
7 Panahaiki-2005 7 3 1 3 7 10 -3 21 B B H T T T
8 Diagoras 7 3 4 0 7 4 3 27 H H T T H H
9 Panathinaikos B 7 2 3 2 4 3 1 20 T B H T H H
10 Anagenisi Karditsa 6 1 2 3 2 5 -3 20 B B H T B H
11 Kozani F.S. 6 1 4 1 7 8 -1 19 T H B H H H
12 Kozani F.S. 6 1 4 1 7 8 -1 19 T H B H H H
13 Kambaniakos 6 2 1 3 7 7 0 19 T B H T B B
14 Kambaniakos 6 2 1 3 7 7 0 19 T B H T B B
15 Olympiakos Piraeus B 6 1 1 4 9 9 0 16 T B B B B H
16 AO Giouchtas 6 2 0 4 5 10 -5 17 T B B T B B
17 Panathinaikos B 7 2 3 2 4 3 1 20 T B H T H H
18 Olympiakos Piraeus B 6 1 1 4 9 9 0 16 T B B B B H
19 Aiolikos 12 2 4 6 6 10 -4 20 H B T B H B

Cập nhật: