Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây
- 10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
- 16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
- 22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
- 15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
- 08/05/2024IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0D
- 28/04/2024KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0D
- 21/04/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0D
- 14/04/2024PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0L
- 07/04/2024AiolikosAnagenisi Karditsa 10 - 0W
- 03/04/2024Anagenisi KarditsaIraklis0 - 0D
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Greece Gamma Ethniki | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
- 16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
- 22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
- 15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
- 08/05/2024IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0D
- 28/04/2024KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0D
- 21/04/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0D
- 14/04/2024PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0L
- 07/04/2024AiolikosAnagenisi Karditsa 10 - 0W
- 03/04/2024Anagenisi KarditsaIraklis0 - 0D
- 10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Greece Gamma Ethniki
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anagenisi Karditsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anagenisi Karditsa (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Anagenisi Karditsa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B H H B B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp