Anagenisi Karditsa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anagenisi Karditsa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anagenisi Karditsa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 19 Ypsilantou and Valvi, Karditsa |
Sân vận động | Karditsa |
Sức chứa sân vận động | 9,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất
- 10/11 20:00Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0
- 16/08 22:30AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0
- 22/05 20:00Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3Vòng 10
- 15/05 20:00Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1Vòng 9
- 08/05 20:00IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0Vòng 8
- 28/04 21:00KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0Vòng 7
- 21/04 20:00Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0Vòng 6
- 14/04 20:00PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0Vòng 5
- 07/04 20:00AiolikosAnagenisi Karditsa 10 - 0Vòng 4
- 03/04 19:00Anagenisi KarditsaIraklis0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Anagenisi Karditsa sắp tới
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B H H B B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation