Đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens, 01h30 ngày 07/4
Kết quả Panathinaikos vs AEK Athens Đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens Phong độ Panathinaikos gần đây Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs AEK Athens
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens trước đây
- 20/01/2025Panathinaikos1 - 0AEK Athens1 - 0W
- 30/09/2024AEK Athens2 - 0Panathinaikos1 - 0L
- 25/04/2024AEK Athens3 - 0Panathinaikos2 - 0L
- 04/04/2024Panathinaikos2 - 1AEK Athens2 - 1W
- 15/01/2024AEK Athens2 - 2Panathinaikos1 - 1D
- 26/09/2023Panathinaikos1 - 2AEK Athens1 - 1L
- 01/05/2023Panathinaikos0 - 0AEK Athens0 - 0D
- 20/03/2023AEK Athens0 - 0Panathinaikos0 - 0D
- 09/01/2023AEK Athens1 - 0Panathinaikos0 - 0L
- 12/09/2022Panathinaikos2 - 1AEK Athens2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Panathinaikos (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 48 | T T |
2 | Atromitos Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 38 | T |
3 | OFI Crete | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 36 | B B |
4 | Asteras Tripolis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 35 | B |
Cập nhật: