Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kisvarda FC vs Szeged Csanad, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Kisvarda FC vs Szeged Csanad Đối đầu Kisvarda FC vs Szeged Csanad Phong độ Kisvarda FC gần đây Phong độ Szeged Csanad gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kisvarda FC vs Szeged Csanad
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Szeged Csanad trước đây
- 10/11/2024Szeged Csanad2 - 1Kisvarda FC2 - 1L
- 20/05/2018Kisvarda FC1 - 1Szeged Csanad0 - 0D
- 12/11/2017Szeged Csanad0 - 2Kisvarda FC0 - 1W
- 21/05/2017Szeged Csanad1 - 1Kisvarda FC1 - 1D
- 20/11/2016Kisvarda FC1 - 0Szeged Csanad1 - 0W
- 05/03/2016Szeged Csanad1 - 2Kisvarda FC1 - 1W
- 15/08/2015Kisvarda FC4 - 0Szeged Csanad2 - 0W
- 15/06/2013Szeged Csanad0 - 3Kisvarda FC0 - 2W
- 08/06/2013Kisvarda FC1 - 1Szeged Csanad0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kisvarda FC vs Szeged Csanad
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Szeged Csanad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Szeged Csanad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs Szeged Csanad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kisvarda FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Kisvarda FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kisvarda FC thắng
Bại: là số trận Kisvarda FC thua
Thắng: là số trận Kisvarda FC thắng
Bại: là số trận Kisvarda FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kisvarda FC và Szeged Csanad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 27 | 17 | 5 | 5 | 55 | 39 | 16 | 56 | T T T H T H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 27 | 14 | 3 | 10 | 41 | 32 | 9 | 45 | T B T B T B |
4 | Szentlorinc SE | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | H H T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Szeged Csanad | 27 | 9 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B B T H |
7 | Mezokovesd Zsory | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 33 | 5 | 37 | B T B T T H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 28 | -1 | 35 | H B B T H T |
10 | Csakvari TK | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 44 | -6 | 33 | B B B B H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T T H H |
12 | SOROKSAR | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | B T H T H B |
13 | FC Ajka | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 31 | T H B H H H |
14 | Bekescsaba | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | H H B T B H |
15 | Gyirmot SE | 27 | 6 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 28 | H B B H B H |
16 | Tatabanya | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 50 | -25 | 23 | B H H B H B |
Cập nhật: