Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Csakvari TK vs Kozarmisleny SE, 00h00 ngày 05/5
Kết quả Csakvari TK vs Kozarmisleny SE Đối đầu Csakvari TK vs Kozarmisleny SE Phong độ Csakvari TK gần đây Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Csakvari TK vs Kozarmisleny SE
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Kozarmisleny SE trước đây
- 03/11/2024Kozarmisleny SE2 - 0Csakvari TK1 - 0L
- 12/05/2024Csakvari TK3 - 1Kozarmisleny SE1 - 0W
- 12/11/2023Kozarmisleny SE1 - 1Csakvari TK0 - 1D
- 26/04/2023Csakvari TK2 - 3Kozarmisleny SE0 - 0L
- 06/11/2022Kozarmisleny SE1 - 3Csakvari TK1 - 0W
- 07/05/2017Csakvari TK1 - 2Kozarmisleny SE1 - 2L
- 30/10/2016Kozarmisleny SE1 - 1Csakvari TK0 - 1D
- 17/04/2013Csakvari TK1 - 0Kozarmisleny SE1 - 0W
- 15/09/2012Kozarmisleny SE3 - 1Csakvari TK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Csakvari TK vs Kozarmisleny SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Kozarmisleny SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Kozarmisleny SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Csakvari TK vs Kozarmisleny SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Csakvari TK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Csakvari TK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
Thắng: là số trận Csakvari TK thắng
Bại: là số trận Csakvari TK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Csakvari TK và Kozarmisleny SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 26 | 19 | 45 | T H B T H B |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Szeged Csanad | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 28 | 4 | 37 | H H T B B T |
7 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
8 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |
Cập nhật: