Đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE, 01h00 ngày 15/4

Hạng 2 Hungary 2024-2025: Budapest Honved vs Gyirmot SE

  • Giải đấu: Hạng 2 Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE trước đây

  • 06/10/2024
    Gyirmot SE
    3 - 1
    Budapest Honved
    0 - 1
    L
  • 19/05/2024
    Budapest Honved
    2 - 2
    Gyirmot SE
    0 - 1
    D
  • 26/11/2023
    Gyirmot SE
    1 - 1
    Budapest Honved
    0 - 1
    D
  • 25/04/2022
    Gyirmot SE
    1 - 1
    Budapest Honved
    1 - 1
    D
  • 30/01/2022
    Budapest Honved
    0 - 1
    Gyirmot SE
    0 - 0
    L
  • 25/09/2021
    Gyirmot SE
    2 - 4
    Budapest Honved
    1 - 3
    W
  • 29/04/2017
    Budapest Honved
    1 - 0
    Gyirmot SE
    0 - 0
    W
  • 03/12/2016
    Gyirmot SE
    0 - 4
    Budapest Honved
    0 - 0
    W
  • 21/08/2016
    Budapest Honved
    0 - 0
    Gyirmot SE
    0 - 0
    D
  • 15/10/2014
    Gyirmot SE
    1 - 2
    Budapest Honved
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE

- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 3 0 2 1
VĐQG Hungary 6 3 2 1
Hungary League Cup 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Budapest Honved (sân nhà) 4 1 2 1
Budapest Honved (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved thắng
Bại: là số trận Budapest Honved thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest HonvedGyirmot SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 24 16 3 5 48 33 15 51 T T T T T T
2 Kazincbarcika 24 12 8 4 43 21 22 44 T H T H B T
3 Vasas 24 13 3 8 38 28 10 42 B T T T B T
4 Kozarmisleny SE 24 12 6 6 37 31 6 42 B B T T T T
5 Szentlorinc SE 24 10 9 5 33 23 10 39 T T H H H T
6 Szeged Csanad 24 8 10 6 27 24 3 34 H T H H T B
7 Mezokovesd Zsory 24 8 6 10 32 30 2 30 T B T B T B
8 Csakvari TK 24 8 5 11 32 38 -6 29 B T H B B B
9 Budapest Honved 23 8 4 11 31 35 -4 28 T B T B T T
10 BVSC Zuglo 24 6 10 8 21 25 -4 28 H B T H B B
11 FC Ajka 24 7 7 10 28 35 -7 28 T B B T H B
12 SOROKSAR 24 7 6 11 31 37 -6 27 H B B B T H
13 Dafuji cloth MTE 24 7 6 11 34 44 -10 27 B B B B B T
14 Gyirmot SE 23 6 8 9 32 36 -4 26 B H H H H B
15 Bekescsaba 24 6 7 11 21 27 -6 25 B B B H H B
16 Tatabanya 24 6 4 14 21 42 -21 22 T T B B H H

Cập nhật: