Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tatabanya vs Bekescsaba, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Tatabanya vs Bekescsaba Đối đầu Tatabanya vs Bekescsaba Phong độ Tatabanya gần đây Phong độ Bekescsaba gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Tatabanya vs Bekescsaba
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatabanya vs Bekescsaba trước đây
- 01/12/2024Bekescsaba1 - 0Tatabanya1 - 0L
- 30/11/2013Tatabanya0 - 0Bekescsaba0 - 0D
- 18/08/2013Bekescsaba4 - 0Tatabanya1 - 0L
- 09/06/2024Bekescsaba1 - 2Tatabanya0 - 0W
- 02/06/2024Tatabanya2 - 2Bekescsaba1 - 1D
- 31/10/2018Tatabanya0 - 2Bekescsaba0 - 0L
- 27/04/2005Tatabanya2 - 0Bekescsaba0 - 0W
- 16/10/2004Bekescsaba1 - 1Tatabanya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tatabanya vs Bekescsaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs Bekescsaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs Bekescsaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 3 Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs Bekescsaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatabanya (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Tatabanya (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatabanya thắng
Bại: là số trận Tatabanya thua
Thắng: là số trận Tatabanya thắng
Bại: là số trận Tatabanya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatabanya và Bekescsaba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T H B T T H |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B T T H T H |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |
Cập nhật: